--

ghét mặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghét mặt

+  

  • Cut dead (out of dislike)
    • Ghét mặt anh chàng phụ tình
      To cut dead an unfaithful lover
Lượt xem: 869